Có 2 kết quả:
挟持雇主 xié chí gù zhǔ ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ ㄍㄨˋ ㄓㄨˇ • 挾持雇主 xié chí gù zhǔ ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ ㄍㄨˋ ㄓㄨˇ
xié chí gù zhǔ ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ ㄍㄨˋ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gherao (from Hindi, SE Asian method of protest)
Bình luận 0
xié chí gù zhǔ ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ ㄍㄨˋ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gherao (from Hindi, SE Asian method of protest)
Bình luận 0