Có 2 kết quả:

挟持雇主 xié chí gù zhǔ ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ ㄍㄨˋ ㄓㄨˇ挾持雇主 xié chí gù zhǔ ㄒㄧㄝˊ ㄔˊ ㄍㄨˋ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gherao (from Hindi, SE Asian method of protest)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gherao (from Hindi, SE Asian method of protest)

Bình luận 0